Có 3 kết quả:

戾 luỵ淚 luỵ累 luỵ

1/3

luỵ [lệ]

U+623E, tổng 8 nét, bộ hộ 戶 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

luồn luỵ; cầu luỵ

Tự hình 2

Dị thể 8

luỵ [lệ]

U+6DDA, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

luồn luỵ; cầu luỵ

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

luỵ [luỹ, lủi, mệt]

U+7D2F, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

luồn luỵ; cầu luỵ

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 1