1/3
lài [lị, lợi, nhài]
U+8389, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
lài [lai]
U+840A, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 5
lài
U+221A0, tổng 13 nét, bộ can 干 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm