1/3
lừng [lung, lẳng, rằng]
U+35AB, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 7
Không hiện chữ?
lừng [dưng, lâng, lăn, lăng, rưng]
U+51CC, tổng 10 nét, bộ băng 冫 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 6
Chữ gần giống 10
lừng [sần]
U+242A5, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)phồn thể
Chữ gần giống 13