Có 15 kết quả:

幸 may枚 may𡮋 may𢆧 may𢆨 may𢆪 may𦁼 may𦄆 may𧛉 may𩘄 may𪝅 may𫃷 may𫋿 may𫥏 may𬂸 may

1/15

may [hạnh]

U+5E78, tổng 8 nét, bộ can 干 (+5 nét)
phồn & giản thể, tượng hình & hội ý

Từ điển Hồ Lê

may mắn, rủi may

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

may [mai, moi, muôi, muồi, mái, mói]

U+679A, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

may mắn, rủi may

Dị thể 1

may

U+21B8B, tổng 11 nét, bộ tiểu 小 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mảy may

may

U+221A7, tổng 16 nét, bộ can 干 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

may mắn, rủi may

Dị thể 1

may

U+221A8, tổng 16 nét, bộ can 干 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chẳng may

Dị thể 1

may

U+221AA, tổng 18 nét, bộ can 干 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

may mắn, rủi may

may

U+2607C, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

may vá, may áo

Chữ gần giống 1

may

U+26106, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

may vá, may áo

Chữ gần giống 1

may

U+276C9, tổng 14 nét, bộ y 衣 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

may vá, may áo

may

U+29604, tổng 17 nét, bộ phong 風 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gió heo may

Chữ gần giống 1

may

U+2A745, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

may mắn, rủi may

may

U+2B0F7, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

may vá, may áo

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

may [mẩy]

U+2B2FF, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

may vá, may áo

may

U+2B94F, tổng 10 nét, bộ băng 冫 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

may mắn, rủi may

may

U+2C0B8, tổng 11 nét, bộ tiểu 小 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mảy may