Có 1 kết quả:

椚 mun

1/1

mun [muồng, mùn]

U+691A, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gỗ mun

Dị thể 1