1/4
mảy [mái, mãi, mạy, mải, mấy, mới, với]
U+8CB7, tổng 12 nét, bộ bối 貝 (+5 nét)phồn thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 3
Không hiện chữ?
mảy
U+21B94, tổng 12 nét, bộ tiểu 小 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1
U+21BA8, tổng 15 nét, bộ tiểu 小 (+12 nét)phồn thể
U+21BB3, tổng 16 nét, bộ tiểu 小 (+13 nét)phồn thể