Có 3 kết quả:

緍 mấn鬂 mấn𢄯 mấn

1/3

mấn [mân, mần]

U+7DCD, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mũ mấn (đồ tang)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

mấn [bấn, bẩn]

U+9B02, tổng 17 nét, bộ tiêu 髟 (+7 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

mấn (tóc mai, tóc bên mái tai)

Tự hình 1

Dị thể 1

mấn

U+2212F, tổng 14 nét, bộ cân 巾 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mũ mấn (đồ tang)

Chữ gần giống 1