Có 1 kết quả:

畝 mẩu

1/1

mẩu [mẫu]

U+755D, tổng 10 nét, bộ điền 田 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

mẩu bánh mì

Tự hình 4

Dị thể 13