1/4
mẳn
U+429F, tổng 17 nét, bộ mễ 米 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 1
Không hiện chữ?
mẳn [man, máng, mạn, mằn, mặn, mớn]
U+6F2B, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
U+25F16, tổng 17 nét, bộ mễ 米 (+11 nét)phồn thể
U+2C5BD, tổng 19 nét, bộ mễ 米 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm