Có 1 kết quả:

末 mết

1/1

mết [mượt, mạt, mất, mặt, mệt]

U+672B, tổng 5 nét, bộ mộc 木 (+1 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

mê mết

Tự hình 4

Dị thể 1