Có 9 kết quả:

冖 mịch寞 mịch汨 mịch糸 mịch糹 mịch纟 mịch覓 mịch覔 mịch觅 mịch

1/9

mịch

U+5196, tổng 2 nét, bộ mịch 冖 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

mịch (bộ gốc: trùm, lấy khăn trùm lên đồ)

Tự hình 4

Dị thể 1

mịch

U+5BDE, tổng 13 nét, bộ miên 宀 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tịch mịch

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

mịch [cốt, nhặt]

U+6C68, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Mịch La (tên sông), nơi Khuất Nguyên tự vẫn.

Tự hình 2

Dị thể 3

mịch

U+7CF8, tổng 6 nét, bộ mịch 糸 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển phổ thông

mịch (bộ gốc: sợi tơ)

Tự hình 5

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

mịch [miên]

U+7CF9, tổng 6 nét, bộ mịch 糸 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển phổ thông

mịch (bộ gốc: sợi tơ)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

mịch [miên]

U+7E9F, tổng 3 nét, bộ mịch 糸 (+0 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mịch (bộ gốc: sợi tơ)

Tự hình 3

Dị thể 2

mịch [mích, mạch]

U+8993, tổng 11 nét, bộ kiến 見 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mịch cú (tìm câu thơ)

Tự hình 3

Dị thể 6

mịch [mích, mạch]

U+8994, tổng 11 nét, bộ kiến 見 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mịch cú (tìm câu thơ)

Tự hình 1

Dị thể 1

mịch [mích]

U+89C5, tổng 8 nét, bộ trảo 爪 (+4 nét), kiến 見 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mịch cú (tìm câu thơ)

Tự hình 2

Dị thể 6