Có 2 kết quả:

昧 mội莓 mội

1/2

mội [muội]

U+6627, tổng 9 nét, bộ nhật 日 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lỗ mội

Tự hình 4

Dị thể 1

mội [mai, môi]

U+8393, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

rau mội

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1