Có 8 kết quả:

木 mục牧 mục目 mục睦 mục穆 mục苜 mục鉬 mục钼 mục

1/8

mục [móc, mọc, mốc, mộc]

U+6728, tổng 4 nét, bộ mộc 木 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

mục ra

Tự hình 5

mục [mặt]

U+7267, tổng 8 nét, bộ ngưu 牛 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

mục súc, mục đồng

Tự hình 5

Dị thể 1

mục [mụt]

U+76EE, tổng 5 nét, bộ mục 目 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

mục kích, mục sở thị

Tự hình 6

Dị thể 3

mục

U+7766, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hoà mục

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

mục

U+7A46, tổng 16 nét, bộ hoà 禾 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hoà mục

Tự hình 5

Dị thể 9

mục

U+82DC, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mục tú (cỏ nuôi gia súc)

Tự hình 2

Dị thể 4

mục

U+926C, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chất molybdenum

Tự hình 1

Dị thể 1

mục

U+94BC, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chất molybdenum

Tự hình 2

Dị thể 1