Có 3 kết quả:

䘃 mực墨 mực𧞾 mực

1/3

mực [mặc]

U+4603, tổng 21 nét, bộ trùng 虫 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá mực

Tự hình 1

Dị thể 1

mực [mặc, mức]

U+58A8, tổng 15 nét, bộ thổ 土 (+12 nét), hắc 黑 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

mực đen

Tự hình 4

Dị thể 2

mực [mặc]

U+277BE, tổng 21 nét, bộ y 衣 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cá mực