Có 4 kết quả:

坭 nai抳 nai狔 nai𬸼 nai

1/4

nai [, nơi]

U+576D, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nai rượu

Tự hình 2

Dị thể 1

nai

U+62B3, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nai nịt

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

nai

U+72D4, tổng 8 nét, bộ khuyển 犬 (+5 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

hươu nai

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

nai

U+2CE3C, tổng 16 nét, bộ lộc 鹿 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hươu nai