Có 2 kết quả:

严 nghiêm嚴 nghiêm

1/2

nghiêm

U+4E25, tổng 7 nét, bộ nhất 一 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghiêm nghị

Tự hình 2

Dị thể 10

nghiêm [ngàm]

U+56B4, tổng 19 nét, bộ khẩu 口 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nghiêm nghị

Tự hình 4

Dị thể 10