Có 7 kết quả:

咠 nghiện喭 nghiện研 nghiện讞 nghiện谳 nghiện𢞆 nghiện𬪮 nghiện

1/7

nghiện

U+54A0, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nghiện ngập

Tự hình 2

Dị thể 1

nghiện [nghiến, nghẹn, nghỉn, ngán]

U+55AD, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nghiện thuốc

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 15

nghiện [nghiên, nghiền, tên]

U+7814, tổng 9 nét, bộ thạch 石 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghiện rượu, nghiện hút

Tự hình 3

Dị thể 8

nghiện

U+8B9E, tổng 27 nét, bộ ngôn 言 (+20 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghiện rượu, nghiện hút

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

nghiện

U+8C33, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 (+13 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghiện rượu, nghiện hút

Tự hình 2

Dị thể 2

nghiện [ngán, ngượng, ngớn]

U+22786, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghiện ngập

Chữ gần giống 17

nghiện

U+2CAAE, tổng 16 nét, bộ dậu 酉 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghiện rượu