Có 3 kết quả:
頑 ngoan • 顽 ngoan • 𠺿 ngoan
Từ điển Viện Hán Nôm
ngoan ngoãn
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngoan ngoãn
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 1
Chữ gần giống 2