Có 1 kết quả:

𠽀 ngáu

1/1

ngáu [ngau, ngấu]

U+20F40, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhai ngau ngáu

Chữ gần giống 1