Có 3 kết quả:

言 ngôn訁 ngôn讠 ngôn

1/3

ngôn [ngỏn, ngồn, ngổn, ngộn, ngủn]

U+8A00, tổng 7 nét, bộ ngôn 言 (+0 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngôn luận, ngôn ngữ, đa ngôn

Tự hình 5

Dị thể 7

ngôn

U+8A01, tổng 7 nét, bộ ngôn 言 (+0 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển phổ thông

ngôn luận, ngôn ngữ, đa ngôn

Tự hình 1

Dị thể 2

ngôn

U+8BA0, tổng 2 nét, bộ ngôn 言 (+0 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngôn luận, ngôn ngữ, đa ngôn

Tự hình 2

Dị thể 2