Có 4 kết quả:

嘅 ngấy溉 ngấy漑 ngấy𢣀 ngấy

1/4

ngấy [gáy, gấy, ngáy, ngậy]

U+5605, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chán ngấy, béo ngấy

Tự hình 1

ngấy

U+6E89, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chán ngấy, béo ngấy

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

ngấy

U+6F11, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

ngấy

U+228C0, tổng 16 nét, bộ tâm 心 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chán ngấy