Có 2 kết quả:

很 ngận狠 ngận

1/2

ngận [hẩn]

U+5F88, tổng 9 nét, bộ xích 彳 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngận (rất, lắm); hảo đắc ngận (tốt lắm)

Tự hình 2

Dị thể 5

ngận

U+72E0, tổng 9 nét, bộ khuyển 犬 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngận tâm (sự tàn nhẫn)

Tự hình 2

Dị thể 2