Có 2 kết quả:

玉 ngọc鈺 ngọc

1/2

ngọc

U+7389, tổng 5 nét, bộ ngọc 玉 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hòn ngọc

Tự hình 7

Dị thể 3

ngọc

U+923A, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngọc ngà

Tự hình 1

Dị thể 1