Có 6 kết quả:

蝡 nhuyễn蠕 nhuyễn軟 nhuyễn輭 nhuyễn软 nhuyễn𣼴 nhuyễn

1/6

nhuyễn

U+8761, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhuyễn trùng, nhuyễn động (trùng ngo ngoe)

Tự hình 2

Dị thể 2

nhuyễn

U+8815, tổng 20 nét, bộ trùng 虫 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhuyễn trùng, nhuyễn động (trùng ngo ngoe)

Tự hình 2

Dị thể 6

nhuyễn [nhiễn, nhung, nhũn]

U+8EDF, tổng 11 nét, bộ xa 車 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bột đã nhuyễn

Tự hình 2

Dị thể 5

nhuyễn

U+8F2D, tổng 16 nét, bộ xa 車 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bột đã nhuyễn

Tự hình 2

Dị thể 2

nhuyễn

U+8F6F, tổng 8 nét, bộ xa 車 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bột đã nhuyễn

Tự hình 2

Dị thể 4

nhuyễn [nhẵn, nhẵng]

U+23F34, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xay nhuyễn

Chữ gần giống 1