Có 2 kết quả:

二 nhì貳 nhì

1/2

nhì [nhị]

U+4E8C, tổng 2 nét, bộ nhị 二 (+0 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Viện Hán Nôm

thứ nhì

Tự hình 5

Dị thể 5

nhì [nhẹ, nhị]

U+8CB3, tổng 12 nét, bộ bối 貝 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thứ nhì

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 1