Có 2 kết quả:

嗕 nhóc𠒯 nhóc

1/2

nhóc [nhúc]

U+55D5, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhiếc nhóc

Tự hình 1

nhóc

U+204AF, tổng 14 nét, bộ nhân 儿 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhóc con, thằng nhóc

Chữ gần giống 1