Có 2 kết quả:

仍 nhưng扔 nhưng

1/2

nhưng [dưng, dừng, nhang, nhùng, nhăng, nhẳng, những]

U+4ECD, tổng 4 nét, bộ nhân 人 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhưng mà

Tự hình 2

nhưng [nảy, nẩy, nẫy, nới]

U+6254, tổng 5 nét, bộ thủ 手 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhưng mà

Tự hình 3

Dị thể 2