Có 7 kết quả:

贋 nhạn赝 nhạn雁 nhạn鴈 nhạn𪃛 nhạn𪆒 nhạn𪈾 nhạn

1/7

nhạn

U+8D0B, tổng 19 nét, bộ bối 貝 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhạn (đồ giả)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

nhạn

U+8D5D, tổng 16 nét, bộ hán 厂 (+14 nét), bối 貝 (+12 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhạn (đồ giả)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

nhạn [nhẹn]

U+96C1, tổng 12 nét, bộ chuy 隹 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim nhạn

Tự hình 3

Dị thể 9

nhạn [nhẹn]

U+9D08, tổng 15 nét, bộ điểu 鳥 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chim nhạn

Tự hình 2

Dị thể 9

nhạn [ngan]

U+2A0DB, tổng 20 nét, bộ điểu 鳥 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim nhạn

Tự hình 1

nhạn

U+2A192, tổng 23 nét, bộ điểu 鳥 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim nhạn

nhạn

U+2A23E, tổng 35 nét, bộ điểu 鳥 (+24 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim nhạn