Có 7 kết quả:
贋 nhạn • 赝 nhạn • 雁 nhạn • 鴈 nhạn • 𪃛 nhạn • 𪆒 nhạn • 𪈾 nhạn
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhạn (đồ giả)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhạn (đồ giả)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
chim nhạn
Tự hình 3
Dị thể 9
Từ điển Viện Hán Nôm
chim nhạn
Tự hình 2
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
chim nhạn
Tự hình 1