1/3
nhạt [nhật, nhặt, nhựt]
U+65E5, tổng 4 nét, bộ nhật 日 (+0 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 6
Dị thể 7
Không hiện chữ?
nhạt
U+6E82, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)phồn thể
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
nhạt [lát, lướt, lượt, lạt, nhợt]
U+8FA3, tổng 14 nét, bộ tân 辛 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 2