Có 2 kết quả:

𡅍 nhẻo𡮾 nhẻo

1/2

nhẻo

U+2114D, tổng 21 nét, bộ khẩu 口 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói nheo nhẻo

Chữ gần giống 2

nhẻo

U+21BBE, tổng 18 nét, bộ tiểu 小 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhỏng nhẻo

Chữ gần giống 3