Có 1 kết quả:

𣼸 nhớt

1/1

nhớt [dạt, nhợt]

U+23F38, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhơn nhớt

Chữ gần giống 1