1/3
này [nhại, nài]
U+35A0, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 2
Không hiện chữ?
này [ni, nài, nê, nì, nấy, nỉ]
U+5462, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Dị thể 4
này [ni, nê, nì, nơi, nầy]
U+5C3C, tổng 5 nét, bộ thi 尸 (+2 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê