Có 6 kết quả:

乃 nãi奶 nãi嬭 nãi廼 nãi艿 nãi迺 nãi

1/6

nãi [náy, nãy, nải, nảy, nấy, nới]

U+4E43, tổng 2 nét, bộ triệt 丿 (+1 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

nãi (liên từ)

Tự hình 6

Dị thể 10

nãi [nái]

U+5976, tổng 5 nét, bộ nữ 女 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nãi đầu (núm vú); nãi nãi (tên gọi đàn bà)

Tự hình 2

Dị thể 5

nãi

U+5B2D, tổng 17 nét, bộ nữ 女 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nãi đầu (núm vú)

Tự hình 2

Dị thể 6

nãi

U+5EFC, tổng 8 nét, bộ dẫn 廴 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nãi (liên từ)

Tự hình 1

Dị thể 1

nãi [nảy, nẩy]

U+827F, tổng 5 nét, bộ thảo 艸 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vu nãi (khoai sọ)

Tự hình 4

Dị thể 1

nãi

U+8FFA, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nãi (liên từ)

Tự hình 5

Dị thể 1