Có 2 kết quả:

㖏 nẹt𠵋 nẹt

1/2

nẹt

U+358F, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đe nẹt

Tự hình 1

Dị thể 1

nẹt [nạt]

U+20D4B, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đe nẹt