1/3
nốt [tuỵ]
U+813A, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Chữ gần giống 10
Không hiện chữ?
nốt [dốt, nuốt, nói, nột]
U+8A25, tổng 11 nét, bộ ngôn 言 (+4 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 4
nốt
U+24E7D, tổng 16 nét, bộ nạch 疒 (+11 nét)phồn thể