Có 4 kết quả:

㖞 oai喎 oai威 oai歪 oai

1/4

oai

U+359E, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

oai (méo miệng)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

oai [oa]

U+558E, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

oai (méo miệng)

Tự hình 1

Dị thể 2

oai [uy]

U+5A01, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

ra oai

Tự hình 4

Dị thể 2

oai [oa, quay]

U+6B6A, tổng 9 nét, bộ chỉ 止 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

oai (lệch)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1