Có 2 kết quả:

挖 oạt穵 oạt

1/2

oạt

U+6316, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

oạt căn (đào, móc), oạt tỉnh (đào giếng)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

oạt

U+7A75, tổng 6 nét, bộ huyệt 穴 (+1 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

oạt căn (đào, móc), oạt tỉnh (đào giếng)

Tự hình 1

Dị thể 2