Có 2 kết quả:

漂 pheo𣠓 pheo

1/2

pheo [phiêu, phiếu, phều, phịu, veo, xiêu, xẻo]

U+6F02, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tre pheo

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 5

pheo

U+23813, tổng 21 nét, bộ mộc 木 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tre pheo