1/5
phà
U+67C0, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
U+20D8A, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phà [phào]
U+21025, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
U+23521, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)phồn thể
U+2AE01, tổng 20 nét, bộ thuỷ 水 (+17 nét)phồn thể