Có 6 kết quả:

幡 phướn旙 phướn旛 phướn𢁸 phướn𤗹 phướn𪰃 phướn

1/6

phướn [phan, phiên, phiến]

U+5E61, tổng 15 nét, bộ cân 巾 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cờ phướn

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

phướn

U+65D9, tổng 16 nét, bộ phương 方 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cờ phướn

Tự hình 1

phướn [phan, phiến]

U+65DB, tổng 18 nét, bộ phương 方 (+14 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cờ phướn

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

phướn

U+22078, tổng 7 nét, bộ cân 巾 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cờ phướn

phướn [phên]

U+245F9, tổng 16 nét, bộ phiến 片 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cờ phướn

phướn

U+2AC03, tổng 19 nét, bộ phương 方 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cờ phướn