Có 2 kết quả:

抃 phện𢴔 phện

1/2

phện [biện, bện]

U+6283, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phện đòn

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

phện

U+22D14, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phện đòn