Có 14 kết quả:
䤵 phỉ • 丕 phỉ • 匪 phỉ • 悱 phỉ • 斐 phỉ • 棐 phỉ • 榧 phỉ • 疿 phỉ • 痱 phỉ • 翡 phỉ • 菲 phỉ • 蜚 phỉ • 誹 phỉ • 诽 phỉ
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
phỉ nguyền
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
thổ phỉ
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
phỉ sức
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
phỉ sức, phỉ chí
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
phỉ (cây cho trái bùi)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
phỉ (cây cho trái bùi)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
phỉ (rôm sẩy): phỉ tử phấn (phấn bôi rôm)
Tự hình 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
phỉ (rôm sẩy): phỉ tử phấn (phấn bôi rôm)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
phỉ sức
Tự hình 3
Từ điển Viện Hán Nôm
phỉ phong
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
phỉ liêm (con gián)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
phỉ báng, phỉ nhổ
Tự hình 2
Dị thể 1