Có 13 kết quả:
军 quân • 匀 quân • 君 quân • 均 quân • 抣 quân • 皲 quân • 皸 quân • 筠 quân • 軍 quân • 鈞 quân • 钧 quân • 龜 quân • 龟 quân
Từ điển Trần Văn Kiệm
quân đội
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
quân phân (chia đều)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
người quân tử
Tự hình 5
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
quân bình
Tự hình 4
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
quân liệt (vảy bong khỏi da)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
quân liệt (vảy bong khỏi da)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
quân (cật tre già)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
quân lính
Tự hình 4
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
quân (đơn vị trọng lượng ngày xưa bằng 1,5 kg); quân toà (tiếng kính trọng)
Tự hình 4
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
quân (đơn vị trọng lượng ngày xưa bằng 1,5 kg); quân toà (tiếng kính trọng)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
quân liệt (nứt nẻ)
Tự hình 6
Dị thể 8
Chữ gần giống 2