Có 3 kết quả:

壙 quãng廣 quãng曠 quãng

1/3

quãng [khoáng, khoảng, khoảnh]

U+58D9, tổng 17 nét, bộ thổ 土 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quãng đường

Dị thể 3

quãng [quảng, quẳng, rộng]

U+5EE3, tổng 14 nét, bộ nghiễm 广 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

quãng đường

Dị thể 2

quãng [khoáng, khoảng, thoáng]

U+66E0, tổng 18 nét, bộ nhật 日 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

quãng thời gian

Dị thể 8

Chữ gần giống 1