Có 6 kết quả:
劌 quế • 怪 quế • 挂 quế • 桂 quế • 跬 quế • 鈌 quế
Từ điển Trần Văn Kiệm
quế (làm hại, cắt)
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
hồn ma bóng quế (hồn người chết)
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
vỏ quế
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
quế bộ bất li (không dời nửa bước)
Dị thể 4