Có 9 kết quả:

田 ruộng𤲌 ruộng𤳱 ruộng𤳽 ruộng𪽞 ruộng𪽣 ruộng𫅹 ruộng𬏇 ruộng𬏑 ruộng

1/9

ruộng [điền]

U+7530, tổng 5 nét, bộ điền 田 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

ruộng nương, đồng ruộng

Tự hình 7

Dị thể 2

ruộng

U+24C8C, tổng 12 nét, bộ điền 田 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ruộng nương

Chữ gần giống 1

ruộng [rộng]

U+24CF1, tổng 19 nét, bộ điền 田 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ruộng nương, đồng ruộng

ruộng

U+24CFD, tổng 21 nét, bộ điền 田 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ruộng nương, đồng ruộng

ruộng

U+2AF5E, tổng 15 nét, bộ điền 田 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ruộng nương, đồng ruộng

ruộng

U+2AF63, tổng 18 nét, bộ điền 田 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ruộng nương, đồng ruộng

ruộng

U+2B179, tổng 11 nét, bộ lỗi 耒 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cầy ruộng

ruộng

U+2C3C7, tổng 12 nét, bộ điền 田 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ruộng nương, đồng ruộng

ruộng

U+2C3D1, tổng 15 nét, bộ điền 田 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ruộng nương, đồng ruộng