Có 4 kết quả:

練 rén鍊 rén𨁍 rén𨅍 rén

1/4

rén [luyện, lén, lẹn, rịn]

U+7DF4, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

rón rén

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

rén [luyện, rèn]

U+934A, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rón rén

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

rén

U+2804D, tổng 14 nét, bộ túc 足 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rón rén

rén

U+2814D, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rón rén

Tự hình 1

Dị thể 2