Có 5 kết quả:
屢 rũ • 愈 rũ • 瘻 rũ • 𢷀 rũ • 𪮴 rũ
Từ điển Hồ Lê
ủ rũ
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
ủ rũ
Dị thể 7
Chữ gần giống 14
Từ điển Viện Hán Nôm
rũ rượi
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
rũ bỏ
Chữ gần giống 12
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 7
Chữ gần giống 14
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 12