Có 5 kết quả:

屢 rũ愈 rũ瘻 rũ𢷀 rũ𪮴 rũ

1/5

[, luã, , , rủ]

U+5C62, tổng 14 nét, bộ thi 尸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ủ rũ

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

[, , rủ]

U+6108, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

[lâu, ]

U+763B, tổng 16 nét, bộ nạch 疒 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

rũ rượi

Dị thể 3

[, giũ]

U+22DC0, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rũ bỏ

Chữ gần giống 12

[giũ]

U+2ABB4, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rũ bỏ

Chữ gần giống 1