Có 2 kết quả:

覘 siêm觇 siêm

1/2

siêm [ngớn, xem, xiêm]

U+8998, tổng 12 nét, bộ kiến 見 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

siêm (dò, xét, dòm)

Tự hình 2

Dị thể 4

siêm

U+89C7, tổng 9 nét, bộ kiến 見 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

siêm (dò, xét, dòm)

Tự hình 2

Dị thể 3