Có 6 kết quả:
撺 soán • 攛 soán • 篡 soán • 簒 soán • 鑹 soán • 镩 soán
Từ điển Trần Văn Kiệm
soán (ném tung, làm vội)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
soán (ném tung, làm vội)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
soán đoạt, soán nghịch
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
soán đoạt, soán nghịch
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
soán (lấy búa chim phá vỡ lớp băng): soán tử
Tự hình 2
Dị thể 6