Có 6 kết quả:

撺 soán攛 soán篡 soán簒 soán鑹 soán镩 soán

1/6

soán

U+64BA, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

soán (ném tung, làm vội)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

soán

U+651B, tổng 21 nét, bộ thủ 手 (+18 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

soán (ném tung, làm vội)

Tự hình 1

Dị thể 2

soán [choán, thoán, xoán]

U+7BE1, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

soán đoạt, soán nghịch

Tự hình 2

Dị thể 4

soán

U+7C12, tổng 17 nét, bộ trúc 竹 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

soán đoạt, soán nghịch

Tự hình 1

Dị thể 1

soán [thoan]

U+9479, tổng 26 nét, bộ kim 金 (+18 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

soán (lấy búa chim phá vỡ lớp băng): soán tử

Tự hình 2

Dị thể 6

soán [thoan]

U+9569, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

soán (lấy búa chim phá vỡ lớp băng): soán tử

Tự hình 2

Dị thể 2